Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 25-09-2022 - Cập nhật lúc 13:26 18/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 25-09-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 13:26 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,256.00 15,349.00 15,853.00
Đô la Canada CAD 17,149.00 17,253.00 17,788.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,030 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,279.00 3,385.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,001.00 3,171.00
Euro EUR 22,549 22,776 23,811
Bảng Anh GBP 26,063 26,303 27,159
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,901.00 3,096.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.97 303.67
Yên Nhật JPY 16,261.00 16,378.00 16,979.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 14.67 18.47
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,349 79,410
Kip Lào LAK 0.00 0.76 1.71
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,123.55 5,235.89
Krone Na Uy NOK 0.00 2,217.19 2,311.58
Ðô la New Zealand NZD 13,660.00 13,660.00 14,105.00
Rúp Nga RUB 0.00 350.27 474.69
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,288.30 6,540.43
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,089.00 2,157.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,020.00 16,820.00
Bạc Thái THB 0.00 618.68 646.68
Đô la Đài Loan TWD 675.71 0.00 767.62
Đô la Mỹ USD 0.00 23,493 23,933

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 13:26 18/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021